Characters remaining: 500/500
Translation

khai quốc

Academic
Friendly

Từ "khai quốc" trong tiếng Việt có nghĩabắt đầu gây dựng một quốc gia hoặc một triều đại. Thuật ngữ này thường được sử dụng để nói về những người sáng lập hoặc xây dựng nền tảng cho một quốc gia mới, thường trong bối cảnh lịch sử.

Giải thích chi tiết:
  • Khai: Có nghĩamở ra, bắt đầu.
  • Quốc: Nghĩa là đất nước, quốc gia.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " Thái Tổ người khai quốc của triều đại ." ( Thái Tổ người sáng lập triều đại .)

  2. Câu nâng cao: "Những người khai quốc đã phải trải qua nhiều khó khăn để xây dựng một đất nước vững mạnh." (Những người đã sáng lập quốc gia phải đối mặt với nhiều thử thách để tạo ra một đất nước mạnh mẽ.)

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Khai quốc công thần: Những người công trong việc sáng lập quốc gia. dụ: "Những khai quốc công thần được ghi nhớ trong sử sách."
  • Khai sáng: Nghĩa là mở mang, phát triển, nhưng không nhất thiết liên quan đến quốc gia. dụ: "Ông ấy nhiều đóng góp trong việc khai sáng tri thức cho xã hội."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sáng lập: Cũng có nghĩabắt đầu, tạo dựng một cái đó mới. dụ: "Ông sáng lập một trường học cho trẻ em nghèo."
  • Thành lập: Thường dùng để chỉ việc tạo ra một tổ chức hoặc định chế nào đó. dụ: "Hội thể thao được thành lập vào năm 2000."
Từ liên quan:
  • Quốc gia: Đất nước, vùng lãnh thổ chủ quyền.
  • Triều đại: Một thời kỳ trị vì của một gia đình hoàng tộc.
Chú ý:
  • Từ "khai quốc" thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử văn học, không phải từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi nói về các nhân vật lịch sử, "khai quốc" thường mang ý nghĩa trang trọng thể hiện sự tôn trọng đối với những người đã công lớn trong việc xây dựng đất nước.
  1. Bắt đầu gây dựng một quốc gia, một triều đại.

Comments and discussion on the word "khai quốc"